EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyaline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyaline
hyaline /'hɑiəlin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trong suốt, tựa thuỷ tinh
danh từ
, (thơ ca)
biển lặng
bầu trời trong sáng
← Xem thêm từ hyaena
Xem thêm từ hyalite →
Từ vựng liên quan
aline
h
in
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…