ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyaline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyaline


hyaline /'hɑiəlin/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trong suốt, tựa thuỷ tinh

danh từ

, (thơ ca)
  biển lặng
  bầu trời trong sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…