ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hushaby

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hushaby


hushaby /'hʌʃəbai/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…