EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hushaby
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hushaby
hushaby /'hʌʃəbai/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em)
← Xem thêm từ hush-ship
Xem thêm từ hushed →
Từ vựng liên quan
ab
by
h
ha
hush
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…