EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hush-ship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hush-ship
hush-ship /'hʌʃʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu chiến đóng bí mật
← Xem thêm từ hush-money
Xem thêm từ hushaby →
Từ vựng liên quan
h
hi
hip
hush
sh
ship
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…