ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hurricane-bird

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hurricane-bird


hurricane-bird /'frigitbə:d/ (hurricane-bird) /'hʌrikənbə:d/

Phát âm


Ý nghĩa

 bird) /'hʌrikənbə:d/

danh từ


  (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…