ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hurdy-gurdy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hurdy-gurdy


hurdy-gurdy /'hə:di,gə:di/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đàn vien (một thứ đàn quay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…