ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hurds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hurds


hurds /hə:dz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (như)
  bã đay gai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…