EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hurds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hurds
hurds /hə:dz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (như)
bã đay gai
← Xem thêm từ hurdling
Xem thêm từ hurdy-gurdy →
Từ vựng liên quan
h
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…