EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
huntaway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
huntaway
huntaway
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ úc) chó chăn cừu
← Xem thêm từ Hunt Report
Xem thêm từ hunted →
Từ vựng liên quan
away
ay
h
hun
hunt
nt
ta
taw
un
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…