ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humoral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humoral


humoral

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <y> (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…