ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humor


humor

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự hài hước, sự hóm hỉnh
  khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa
  tính khí, tâm trạng
  ý thích, ý thiên về
  dịch, thể dịch (trong cơ thể)
* ngoại động từ
  chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)

Các câu ví dụ:

1. November 16 - 17: Mask Theatre "Hotel Paradiso" Performed by: Familie Floz, Germany "Hotel Paradiso" – the German contribution to the International Experimental Theatre Festival Hanoi – is characterized by black humor with a hint of melancholy.


2. With angle-closure glaucoma, the aqueous humor cannot reach the drainage system, so it becomes stagnant, leading to extremely high pressure in the eyes and causing damage in a short time.


Xem tất cả câu ví dụ về humor

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…