ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humane killer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humane killer


humane killer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dụng cụ làm thịt súc vật, mà không gây đau đớn cho chúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…