EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humane killer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humane killer
humane killer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ làm thịt súc vật, mà không gây đau đớn cho chúng
← Xem thêm từ humane
Xem thêm từ humanely →
Từ vựng liên quan
an
er
h
hum
human
humane
ill
iller
kill
killer
ma
man
mane
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…