ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hucksters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hucksters


huckster /'hʌkstə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh
  người hám lợi, người vụ lợi

động từ


  cò kè mặc cả
  chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh
  làm giả mạo; pha (nước vào rượu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…