EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
huckster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
huckster
huckster /'hʌkstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh
người hám lợi, người vụ lợi
động từ
cò kè mặc cả
chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh
làm giả mạo; pha (nước vào rượu...)
← Xem thêm từ huckleberry
Xem thêm từ hucksterer →
Từ vựng liên quan
er
h
huck
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…