EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
huckaback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
huckaback
huckaback /'hʌkəbæk/ (huck) /hʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải lanh thô (làm khăn lau tay)
← Xem thêm từ huck
Xem thêm từ huckle →
Từ vựng liên quan
ab
aba
aback
ac
ba
back
h
huck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…