EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hubris
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hubris
hubris /'hju:bris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu căng láo xược
← Xem thêm từ hubby
Xem thêm từ hubs →
Từ vựng liên quan
br
h
hub
is
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…