ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ how-to

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng how-to


how-to

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sách hướng dẫn thực hiện một việc gì đó
She is reading a how to on Vietnamese typing →Cô ta đang đọc sách hướng dẫn đánh máy tiếng Việt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…