EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housekeeper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housekeeper
housekeeper /'haus,ki:pə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà quản gia
người coi nhà, người giữ nhà
← Xem thêm từ househusbands
Xem thêm từ housekeepers →
Các câu ví dụ:
1. "At home, I'm a
housekeeper
and a mother.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về housekeeper /'haus,ki:pə/
Từ vựng liên quan
eke
ep
er
h
ho
house
keep
keeper
ou
pe
per
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…