ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ housekeeper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng housekeeper


housekeeper /'haus,ki:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà quản gia
  người coi nhà, người giữ nhà

Các câu ví dụ:

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…