EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
house-trained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
house-trained
house-trained /'haus'treind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...)
← Xem thêm từ house-top
Xem thêm từ house-wares →
Từ vựng liên quan
ai
h
ho
house
in
ou
ra
rain
rained
se
train
trained
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…