EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
house-father
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
house-father
house-father
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đàn ông trông nom trại mồ côi
← Xem thêm từ house-dog
Xem thêm từ house-flag →
Từ vựng liên quan
at
er
fa
fat
father
h
he
her
ho
house
ou
se
the
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…