EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hotheads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hotheads
hothead /'hɔthed/ (hotbrain) /'hɔtbrein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp
← Xem thêm từ hothead
Xem thêm từ hothouse →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
ea
h
he
head
heads
ho
hot
hothead
ot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…