ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hotbed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hotbed


hotbed /'hɔtbed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  luống đất bón phân tươi
  (nghĩa bóng) ổ, lò
a hotbed of vice → ổ thói hư tật xấu
a hotbed of disease → ổ bệnh tật
a hotbed of war → lò lửa chiến tranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…