EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hotbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hotbed
hotbed /'hɔtbed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
luống đất bón phân tươi
(nghĩa bóng) ổ, lò
a hotbed of vice
→ ổ thói hư tật xấu
a hotbed of disease
→ ổ bệnh tật
a hotbed of war
→ lò lửa chiến tranh
← Xem thêm từ hot well
Xem thêm từ hotbeds →
Từ vựng liên quan
be
bed
h
ho
hot
ot
tb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…