EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hospices
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hospices
hospice /'hɔspis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà nghỉ chân (của khách qua đường)
nhà tế bần
← Xem thêm từ hospice
Xem thêm từ hospitable →
Từ vựng liên quan
ce
h
ho
hospice
ic
ice
ices
os
pi
pic
pice
sp
spic
spice
spices
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…