EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hosiery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hosiery
hosiery /'houʤəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng dệt kim
← Xem thêm từ hosier
Xem thêm từ hosing →
Từ vựng liên quan
er
h
ho
hosier
os
osier
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…