ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ osier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng osier


osier /'ouʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây liễu
  (định ngữ) bằng liễu giỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…