EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osier
osier /'ouʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây liễu
(định ngữ) bằng liễu giỏ
← Xem thêm từ osculums
Xem thêm từ osiers →
Từ vựng liên quan
er
o
os
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…