ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hosed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hosed


hose /houz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thương nghiệp) bít tất dài
  (số nhiều) ống vòi
rubber hoses → ống cao su

ngoại động từ


  lắp ống, lắp vòi
  tưới nước bằng vòi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…