EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horizontally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horizontally
horizontally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo chiều ngang
← Xem thêm từ horizontality
Xem thêm từ horizontals →
Từ vựng liên quan
all
ally
h
ho
horizon
Horizontal
horizontal
nt
on
or
ri
ta
tall
tally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…