EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horizontal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horizontal
horizontal /,hɔri'zɔntl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chân trời; ở chân trời
ngang, nằm ngang
horizontal plane
→ mặt phẳng nằm ngang
danh từ
đường nằm ngang
thanh ngang
@horizontal
(thuộc) đường chân trời, nằm ngang
← Xem thêm từ Horizontal
Xem thêm từ horizontal bar →
Từ vựng liên quan
h
ho
horizon
Horizontal
nt
on
or
ri
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…