ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horizontal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horizontal


horizontal /,hɔri'zɔntl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chân trời; ở chân trời
  ngang, nằm ngang
horizontal plane → mặt phẳng nằm ngang

danh từ


  đường nằm ngang
  thanh ngang

@horizontal
  (thuộc) đường chân trời, nằm ngang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…