ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horizontal bar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horizontal bar


horizontal bar /,hɔri'zɔntl'bɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) xà ngang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…