EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoodman-blind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoodman-blind
hoodman-blind /'hudmənblaind/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò chơi bịt mắt bắt dê
← Xem thêm từ hoodlums
Xem thêm từ hoodoo →
Từ vựng liên quan
an
bl
blin
blind
dm
dma
h
ho
hood
in
li
ma
man
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…