EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoodlums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoodlums
hoodlum /'hudləm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) du côn, lưu manh
← Xem thêm từ hoodlumism
Xem thêm từ hoodman-blind →
Từ vựng liên quan
h
ho
hood
hoodlum
ms
od
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…