EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
honorably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
honorably
honorably /'ɔnərəbli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourably
← Xem thêm từ honorable
Xem thêm từ honorand →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
h
ho
hon
honor
no
nor
on
ono
or
ora
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…