ex. Game, Music, Video, Photography

Hong Kong permits shark fin imports, but species listed by the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fin. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hong Kong permits shark fin imports, but species listed by the U.

Nghĩa của câu:

Hồng Kông cho phép nhập khẩu vây cá mập, nhưng các loài được Hoa Kỳ liệt kê.

fin


Ý nghĩa

@fin /fin/
* danh từ
- người Phần lan ((cũng) Finn)
- vây cá
- bộ thăng bằng (của máy bay)
- (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa
- (từ lóng) bàn tay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la

@fin
- (cơ học) bộ ổn định, cái làm ổn định

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…