EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homuncule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homuncule
homuncule /hɔ'mʌnkju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nhỏ bé
← Xem thêm từ homozygote
Xem thêm từ homuncules →
Từ vựng liên quan
h
ho
mu
om
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…