EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homozygote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homozygote
homozygote /,hɔmou'zaigout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) đồng hợp tử
← Xem thêm từ homozygosity
Xem thêm từ homuncule →
Từ vựng liên quan
go
got
h
ho
homo
mo
om
ot
oz
zygote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…