ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homoscedastic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homoscedastic


homoscedastic

Phát âm


Ý nghĩa

  hômôxedatic (phương sai có điều kiện không đổi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…