EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homocentric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homocentric
homocentric /'houmou'sentrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đồng tâm
← Xem thêm từ homo
Xem thêm từ homocercal →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centric
en
ent
h
ho
homo
ic
mo
nt
oc
om
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…