EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homing pigeon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homing pigeon
homing pigeon /'houmiɳ'pidʤin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bồ câu đưa thư
← Xem thêm từ homing device
Xem thêm từ hominid →
Từ vựng liên quan
eon
h
ho
homing
in
mi
min
ming
om
on
pi
pig
pigeon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…