ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homing device

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homing device


homing device /'houmiɳdi'vais/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thiết bị điều khiển (tên lửa...)
  la bàn raddiô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…