EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
home-keeping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
home-keeping
home-keeping /'houm,ki:piɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ru rú xó nhà
← Xem thêm từ home help
Xem thêm từ home-left →
Từ vựng liên quan
ep
h
ho
home
in
keep
keeping
me
om
pi
pin
ping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…