EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hollowness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hollowness
hollowness /'hɔlounis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rỗng
sự lõm sâu, sự trũng vào
sự rỗng tuếch
sự giả dối, sự không thành thật
← Xem thêm từ hollowly
Xem thêm từ hollows →
Từ vựng liên quan
h
ho
hollo
hollow
lo
low
lowness
ow
own
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…