ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ holdfast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng holdfast


holdfast /'houldfɑ:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái nắm chặt; sự kẹp chặt
  vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…