EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hodograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hodograph
hodograph
Phát âm
Ý nghĩa
đường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ
← Xem thêm từ hodman
Xem thêm từ hodometer →
Từ vựng liên quan
do
dog
graph
h
ho
hod
od
odograph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…