EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odograph
odograph /'oudəgrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...)
máy ghi bước (của người đi bộ)
← Xem thêm từ odium
Xem thêm từ odometer →
Từ vựng liên quan
do
dog
graph
o
od
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…