ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ odograph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng odograph


odograph /'oudəgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...)
  máy ghi bước (của người đi bộ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…