EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hockshops
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hockshops
hockshop /'hɔkʃɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) hiệu cầm đồ
← Xem thêm từ hockshop
Xem thêm từ hocus →
Từ vựng liên quan
h
ho
hock
hocks
hockshop
hop
hops
oc
ock
op
ops
ps
sh
shop
shops
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…