ex. Game, Music, Video, Photography

Ho Tien Dung has also lines up his yellow ochna bonsai trees along Thanh Thai Street.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bonsai. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ho Tien Dung has also lines up his yellow ochna bonsai trees along Thanh Thai Street.

Nghĩa của câu:

bonsai


Ý nghĩa

@bonsai
* danh từ
- cây cảnh
- nghệ thuật cây cảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…