EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
historicist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
historicist
historicist
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lịch sử chủ nghĩa
* danh từ
người theo chủ nghĩa lịch sử
← Xem thêm từ historicism
Xem thêm từ historicity →
Từ vựng liên quan
ci
cist
h
hi
his
hist
historic
ic
ici
is
or
ri
st
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…