ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ histograms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng histograms


Histogram

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Biểu đồ tần xuất.
+ Một minh hoạ bằng đồ thị của phân phối theo tần xuất ( hay PHÂN PHỐI XÁC SUẤT), trong đó tần suất (hay xác suất) là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…