ex. Game, Music, Video, Photography

His character Zing will be the enemy of the main character Ah Sahm (played by British actor Andrew Koji).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ actor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

His character Zing will be the enemy of the main character Ah Sahm (played by British actor Andrew Koji).

Nghĩa của câu:

actor


Ý nghĩa

@actor /'æktə/
* danh từ
- diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát
=film actor+ tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)
=a bad actor+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khó tin cậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…