ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hires

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hires


hire /'haiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thuê; sự cho thuê
for hire → để cho thuê
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công)
  tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng

ngoại động từ


  thuê; cho thuê (nhà...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công)
  trả công; thưởng
to hire out
  cho thuê, cho mướn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…