EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hirelings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hirelings
hireling /'haiəliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi làm thuê
phuồm['hə:sju:t]
tính từ
rậm râu, rậm lông
← Xem thêm từ hireling
Xem thêm từ hires →
Từ vựng liên quan
el
h
hi
hire
hireling
in
ire
li
ling
lings
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…