EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hirable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hirable
hirable /'haiərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thuê, có thể cho thuê
← Xem thêm từ hipsters
Xem thêm từ hircine →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
h
hi
ira
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…